Từ đồng nghĩa với "múi"

múi quả múi thịt múi bưởi múi cam
múi chanh múi dưa múi nhãn múi nho
múi tôm múi đèn múi bắp múi xếp
múi đất múi gà múi mỡ múi cơ
múi bắp tay múi thịt nạc múi thịt mỡ múi bắp cải