Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"múi"
múi quả
múi thịt
múi bưởi
múi cam
múi chanh
múi dưa
múi nhãn
múi nho
múi tôm
múi đèn
múi bắp
múi xếp
múi đất
múi gà
múi mỡ
múi cơ
múi bắp tay
múi thịt nạc
múi thịt mỡ
múi bắp cải