Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"múi chiếu bản đồ"
múi chiếu
hình chiếu
hệ tọa độ
bản đồ
mặt phẳng
kinh tuyến
vĩ tuyến
địa lý
địa đồ
múi giờ
khoảng cách
đường biên
phân vùng
khu vực
mô hình địa lý
hình ảnh địa lý
tầng địa lý
địa hình
mô phỏng địa lý
khung bản đồ