Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"múi cầu"
hình cầu
quả cầu
khối cầu
mặt cầu
quả địa cầu
địa cầu
thiên cầu
bán cầu
múi
múi trái cây
múi cam
múi quýt
múi bưởi
múi nhãn
múi dưa
múi dừa
múi nho
múi táo
múi xoài
múi lựu