Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"múm"
héo
co lại
teo lại
hút ẩm
cháy xém
khô
bị héo
bị co
bị teo
bị khô
bị xém
bị mất nước
bị suy yếu
bị lão hóa
bị giảm kích thước
bị nhăn
bị xẹp
bị rút lại
bị sụt giảm
bị lún