Từ đồng nghĩa với "măng"

măng non măng tây mành tre mầm tre
mầm vầu măng cụt măng rừng măng tươi
măng khô măng tre măng lá măng ớt
măng dừa măng nứa măng bát măng bầu
măng lồ ô măng tầm măng sặt măng bương