Từ đồng nghĩa với "măng cựt"

bứa măng quả cây ăn quả
cùi mủi trái cây quả ngọt
quả chát lá dải cây trái cây cối
thực vật rau quả cây họ bứa quả có vỏ dày
cây có quả cây ăn trái cây lương thực cây thực phẩm