Từ đồng nghĩa với "măng le"

măng tre măng măng tây măng nứa
măng rừng măng ớt măng bát măng đắng
măng ngọt măng tươi măng khô măng xào
măng luộc măng chua măng dưa măng muối
măng hầm măng nấu măng xào tỏi măng xào thịt