Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"măng le"
măng tre
măng
măng tây
măng nứa
măng rừng
măng ớt
măng bát
măng đắng
măng ngọt
măng tươi
măng khô
măng xào
măng luộc
măng chua
măng dưa
măng muối
măng hầm
măng nấu
măng xào tỏi
măng xào thịt