Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"măng non"
măng non
thế hệ trẻ
tuổi trẻ
thiếu niên
nhi đồng
trẻ em
thanh thiếu niên
măng
măng tây
mành tre
lứa tuổi học sinh
thế hệ mới
trẻ trung
trẻ con
thế hệ măng non
thế hệ tương lai
thế hệ kế tiếp
thế hệ 9x
thế hệ 10x
thế hệ 2000