Từ đồng nghĩa với "măng sót"

măng sót cổ áo cổ tay tay áo
măng tay măng áo măng lót áo
lớp lót vải lót vải cứng vải phẳng
cửa tay cửa áo cửa măng măng cứng
măng phẳng măng dính măng vải măng sói