Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"măng sót"
măng sót
cổ áo
cổ tay
tay áo
măng tay
măng áo
măng
lót áo
lớp lót
vải lót
vải cứng
vải phẳng
cửa tay
cửa áo
cửa măng
măng cứng
măng phẳng
măng dính
măng vải
măng sói