Từ đồng nghĩa với "măng đá"

măng đá vôi thạch nhũ đá
hang đá măng non tảng đá đá tự nhiên
đá hình thù đá hình măng đá vôi hang đá vôi tự nhiên
đá vôi nhũ đá vôi hình măng đá vôi đọng đá vôi hình thù
đá vôi dạng măng đá vôi dạng nhũ đá vôi dạng tự nhiên đá vôi dạng hang