Từ đồng nghĩa với "mĩ nghệ phẩm"

mỹ nghệ sản phẩm mỹ nghệ đồ mỹ nghệ hàng mỹ nghệ
tác phẩm nghệ thuật mỹ thuật nghệ thuật đồ thủ công
sản phẩm thủ công tác phẩm thủ công mỹ phẩm đồ trang trí
đồ trang sức đồ gốm đồ sứ đồ da
đồ gỗ đồ đồng đồ nhựa đồ kim loại