Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mĩ phẩm"
mỹ phẩm
son
phấn
nước hoa
kem trang điểm
kem dưỡng
sữa rửa mặt
dầu gội
dầu xả
mặt nạ
tẩy trang
bột phấn
son môi
phấn nền
phấn má
kem chống nắng
nước tẩy trang
dưỡng ẩm
sữa tắm
dầu thơm