Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mĩ đức"
đức hạnh
tốt đẹp
nhân cách
đạo đức
lương tâm
tâm hồn
tính thiện
phẩm hạnh
tính cách
tính cách tốt
đức tính
lòng tốt
tình thương
tình người
tính nhân văn
tính cao thượng
tính nhân ái
tính khiêm nhường
tính trung thực
tính trách nhiệm