Từ đồng nghĩa với "mĩ đức"

đức hạnh tốt đẹp nhân cách đạo đức
lương tâm tâm hồn tính thiện phẩm hạnh
tính cách tính cách tốt đức tính lòng tốt
tình thương tình người tính nhân văn tính cao thượng
tính nhân ái tính khiêm nhường tính trung thực tính trách nhiệm