Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mũi dãi"
nước mũi
nước dãi
mũi
dãi
nước
chảy nước mũi
chảy dãi
mũi ướt
dãi nhờn
mũi ẩm
nước mắt
nước miếng
mồ hôi
mồ hôi nước
nước bọt
nước mũi chảy
mũi dãi nhờn
mũi dãi ướt
mũi dãi chảy
mũi dãi nhạt