Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mũi nhọn"
mũi nhọn
điểm cốt yếu
điểm trọng tâm
tổ mũi nhọn
ngành sản xuất mũi nhọn
mũi tiến công
hướng
chĩa
nhắm
chỉ ra
đầu nhọn
mỏm nhọn
kim khắc
vạch ra
sự sâu sắc
điểm lý thú
góc
điểm
mặt
vấn đề