Từ đồng nghĩa với "mũi nhọn"

mũi nhọn điểm cốt yếu điểm trọng tâm tổ mũi nhọn
ngành sản xuất mũi nhọn mũi tiến công hướng chĩa
nhắm chỉ ra đầu nhọn mỏm nhọn
kim khắc vạch ra sự sâu sắc điểm lý thú
góc điểm mặt vấn đề