Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưa dầm"
mưa dầm
mưa liên tục
mưa kéo dài
mưa rả rích
mưa dai dẳng
mưa nhỏ
mưa phùn
mưa nhẹ
mưa lất phất
mưa ẩm ướt
mưa không ngớt
mưa triền miên
mưa dày
mưa rào
mưa tầm tã
mưa xối xả
mưa như trút nước
mưa dồn dập
mưa nặng hạt
mưa dầm dề