Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưa móc"
ân huệ
mưa bão
ơn nghĩa
hồng phúc
phúc lành
quà tặng
lộc trời
mưa thuận gió hòa
mưa rào
mưa dầm
mưa nắng
mưa phùn
mưa nhẹ
mưa ơn
mưa dào
mưa mát
mưa rơi
mưa sương
mưa lũ
mưa dâng