Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưng mủ"
mưng mủ
làm mủ
lên mủ
nhọt mưng mủ
nhọt
nung mủ
rữa ra
thối rữa
làm thối
lây lan
ủ bệnh
mủ
mủ mưng
mủ nhọt
mủ thối
mủ độc
mủ viêm
mủ bẩn
mủ chảy
mủ mưng mủ