Từ đồng nghĩa với "mưng mủ"

mưng mủ làm mủ lên mủ nhọt mưng mủ
nhọt nung mủ rữa ra thối rữa
làm thối lây lan ủ bệnh mủ
mủ mưng mủ nhọt mủ thối mủ độc
mủ viêm mủ bẩn mủ chảy mủ mưng mủ