Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưu"
âm mưu
mưu đồ
xảo quyệt
quỷ quyệt
khôn lanh
rành mãnh
âm muội
bí mật
giả tạo
phản bội
tính toán
thiết kế
khôn ngoan
thông minh
trơn
mưu mẹo
mưu lược
mưu tính
mưu kế
mưu toan
mưu sinh