Từ đồng nghĩa với "mưu phản"

mưu phản âm mưu mưu mô thông đồng
mưu hại phản bội phản loạn đảo chính
lật đổ phản kháng mưu kế mưu lược
mưu toan kế hoạch phản bội mưu đồ mưu tính
mưu chước mưu hèn mưu mẹo mưu mô xảo quyệt