Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưu sát"
ám sát
âm mưu ám sát
đầu độc máu
kẻ tấn công
tấn công
giết người
thảm sát
hành thích
sát hại
thủ tiêu
giết chết
mưu đồ giết người
mưu sát chính trị
mưu sát có tổ chức
tổ chức ám sát
kế hoạch giết người
tấn công ám sát
đánh lén
hạ sát
đánh chết