Từ đồng nghĩa với "mưu sĩ"

người âm mưu kẻ âm mưu kẻ lập mưu kẻ đồng mưu
kẻ vẽ âm mưu kẻ mưu phản kẻ phản bội kẻ gian lận
kẻ lừa đảo người bày mưu người lập kế kẻ mưu kế
kẻ mưu đồ kẻ xảo quyệt kẻ mưu mẹo kẻ mưu lược
người mưu trí kẻ mưu mô kẻ mưu tính kẻ mưu toan