Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưu sĩ"
người âm mưu
kẻ âm mưu
kẻ lập mưu
kẻ đồng mưu
kẻ vẽ âm mưu
kẻ mưu phản
kẻ phản bội
kẻ gian lận
kẻ lừa đảo
người bày mưu
người lập kế
kẻ mưu kế
kẻ mưu đồ
kẻ xảo quyệt
kẻ mưu mẹo
kẻ mưu lược
người mưu trí
kẻ mưu mô
kẻ mưu tính
kẻ mưu toan