Từ đồng nghĩa với "mưu sắt"

mưu sát mưu giết mưu hại mưu hại người
mưu ám sát mưu hại tính mạng mưu hại người khác mưu giết người
mưu sát nhân mưu sát người mưu sát tội phạm mưu sát chính trị
mưu sát có tổ chức mưu sát có kế hoạch mưu sát có chủ đích mưu sát có động cơ
mưu sát có lý do mưu sát có tính toán mưu sát có chuẩn bị mưu sát có ý đồ