Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mưu tính"
lập kế hoạch
sắp đặt
dự tính
lên kế hoạch
tính toán
chuẩn bị
sắp xếp
mưu đồ
mưu mẹo
lừa đảo
thao tác
điều phối
suy tính
dàn xếp
sắp xếp
kế hoạch
tính toán
đoán trước
lập chiến lược
mưu tính toán