Từ đồng nghĩa với "mưu tính"

lập kế hoạch sắp đặt dự tính lên kế hoạch
tính toán chuẩn bị sắp xếp mưu đồ
mưu mẹo lừa đảo thao tác điều phối
suy tính dàn xếp sắp xếp kế hoạch
tính toán đoán trước lập chiến lược mưu tính toán