Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mươi"
mười
chục
thập
số mười
nhóm mười
số 10
tờ mười
10 tuổi
hai mươi
bảy mươi
mấy mươi
mười lăm
mười hai
mười ba
mười bốn
mười chín
mười một
mười tám
mười sáu
mười bảy