Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mươi lãm"
mười
mười lăm
mười hai
mười ba
mười bốn
mười tám
mười chín
mười suất
mười phần
mười lăm tuổi
mười phân
mười vẹn mười
mười lăm lít
mười lăm nghìn
mười lăm triệu
mười lăm người
mười lăm lần
mười lăm phút
mười lăm giây
mười lăm ngày