Từ đồng nghĩa với "mươi lãm"

mười mười lăm mười hai mười ba
mười bốn mười tám mười chín mười suất
mười phần mười lăm tuổi mười phân mười vẹn mười
mười lăm lít mười lăm nghìn mười lăm triệu mười lăm người
mười lăm lần mười lăm phút mười lăm giây mười lăm ngày