Từ đồng nghĩa với "mươi lăm"

mươi lăm năm mươi lăm mười lăm mười
mười hai mười ba mười bốn mười sáu
mười bảy mười tám mười chín hai mươi
hai mươi lăm mười một mười tám tuổi mười bảy tuổi
mười sáu tuổi mười ba tuổi mười bốn tuổi mười hai tuổi