Từ đồng nghĩa với "mướt mổ hôi"

vất vả khổ sở mệt nhọc gian nan
cực nhọc nhọc nhằn khó khăn mệt mỏi
chật vật đau khổ nặng nhọc gian khổ
vất vả lắm mệt mỏi lắm cực khổ khó nhọc
mệt rã rời mệt lả mệt bở hơi tai mướt mồ hôi