Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạ điện"
tấm mạ điện
vật mạ điện
mạ kẽm
mạ kim loại
mạ nhôm
mạ đồng
mạ niken
mạ thiếc
mạ crom
mạ bạc
mạ vàng
mạ điện hóa
mạ điện phân
mạ bề mặt
mạ bảo vệ
mạ chống ăn mòn
mạ điện từ
mạ điện hóa học
mạ điện tử
mạ lớp