Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạc"
mạc chữ
mạc tranh
phỏng theo
bản sao
bản phác
bản vẽ
bản chính
dải
băng
sao chép
nhái
tái hiện
tái bản
mô phỏng
bản sao chép
bản sao lại
bản sao phỏng
bản sao hình
bản sao văn
bản sao nghệ thuật