Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạch"
lúa mạch
mạch điện
chu tuyến
chu trình
vòng tuần hoàn
vòng lặp
tuyến đường
đường vòng quanh
nhịp
hành trình
cuộc tuần du
vòng quanh
sự đi vòng quanh
đường đi
lộ trình
mạch máu
mạch nước
mạch sống
mạch chảy
mạch dẫn