Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạch dừng"
ngắt
cắt
đường dây
nối đất
dẫn
mạch ngắt
mạch cắt
mạch điện
mạch điều khiển
mạch tín hiệu
mạch kết nối
mạch nguồn
mạch tải
mạch bảo vệ
mạch điều chỉnh
mạch phân phối
mạch truyền tải
mạch điều hòa
mạch khởi động
mạch phản hồi