Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạch môn"
mạch
chu tuyến
hành trình
vòng đua
mạch điện
mạch lưới
vòng quay
mạch đua
vòng quanh
tuyến đường
vòng lặp
sự đi vòng quanh
nhịp
chu trình
vòng tuần hoàn
chuyến tham quan
tham quan
đường vòng quanh
vòng
mạch môn