Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạch nha"
mạch nha
bia
rượu mạch nha
sữa mạch nha
lúa mạch
ủ mạch nha
nhà máy bia
quán bia
làm bằng mạch nha
men
gạo nếp
tinh bột
đường hoá
hạt lúa mạch
rượu
thóc
nguyên liệu chế biến
thực phẩm lên men
đồ uống có cồn
kẹo mạch nha