Từ đồng nghĩa với "mại"

mại buôn bán bán mua bán
thương mại thương nghiệp giao dịch trao đổi
đổi hàng đánh đổi hoán đổi thỏa thuận
doanh nghiệp hàng hóa ngành buôn bán thị trường
sự buôn bán mậu dịch đổi chác sự trao đổi