Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạn tính"
mãn tính
bệnh mãn tính
mãn tính hóa
kéo dài
lâu dài
thường xuyên
liên tục
không dứt
bền vững
khó chữa
khó điều trị
tái phát
mãn tính bệnh lý
mãn tính hóa bệnh
bệnh kéo dài
bệnh lâu dài
bệnh không dứt
bệnh thường xuyên
bệnh liên tục
bệnh bền vững