Từ đồng nghĩa với "mạng lưới"

mạng lưới hệ thống mạng lưới
mạng lưới điện thoại mạng lưới đường giao thông mạng lưới cộng tác viên mạng lưới vệ sinh phòng bệnh
lưới đan giăng lưới bẫy
thả lưới vải lưới đánh lưới bủa lưới
che phủ bằng lưới vải màn đan lưới hệ thống tổ chức