Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạng mỡ"
mỡ
mạng
mạng nhện
tơ
sợi
bụng
thất lưng
mạng lưới
mạng sống
mạng lưới tơ
mạng lưới mỡ
mỡ bụng
mỡ thừa
mỡ động vật
mỡ thực vật
mỡ gan
mỡ máu
mỡ cơ thể
mỡ nội tạng
mỡ dưới da