Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạng sườn"
mạng sườn
bên sườn
sườn
bụng
hông
thân
cạnh
mạn
vùng bụng
vùng hông
khung xương
xương sườn
mạng bụng
mạng bên
mạng cơ
mạng thịt
mạng xương
mạng lưới
mạng sống
mạng lưới cơ thể