Từ đồng nghĩa với "mạng tưới"

mạng lưới hệ thống mạng đường dây
cấu trúc tổ chức mạng lưới điện mạng lưới thông tin
mạng lưới giao thông mạng lưới xã hội mạng lưới cộng tác mạng lưới dịch vụ
mạng lưới sản xuất mạng lưới phân phối mạng lưới kết nối mạng lưới hỗ trợ
mạng lưới nghiên cứu mạng lưới kinh doanh mạng lưới an ninh mạng lưới y tế