Từ đồng nghĩa với "mạnh khoẻ"

khỏe mạnh cường tráng sung sức dẻo dai
vạm vỡ thể lực tốt khỏe khoắn bền bỉ
tráng kiện năng động sức sống tươi tắn
hăng hái vui vẻ sảng khoái khỏe re
khỏe mạnh như trâu khỏe như voi khỏe như ngựa khỏe như cá