Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạnh tay"
quyết đoán
dứt khoát
mạnh bạo
táo bạo
mạnh mẽ
kiên quyết
thẳng tay
không ngần ngại
không do dự
mạnh dạn
dũng cảm
cương quyết
mạo hiểm
chắc chắn
tích cực
năng động
không e ngại
điều hành
thực hiện
thực thi