Từ đồng nghĩa với "mạo muội"

mạo hiểm liều dám dũng cảm
việc mạo hiểm phiêu lưu mạo hiểm đầu cơ chấp nhận rủi ro
nguy hiểm mạo muội đánh liều sơ suất
bày tỏ ý kiến khiêm tốn nhún nhường thể hiện
xín đề xuất không chắc chắn thử sức