| mạo từ | từ phụ | từ xác định | từ không xác định |
| từ chỉ giống | từ chỉ số | từ chỉ tính | từ ngữ |
| từ loại | từ vựng | từ đồng nghĩa | từ trái nghĩa |
| từ chỉ định | từ chỉ thị | từ chỉ số lượng | từ chỉ thời gian |
| từ chỉ địa điểm | từ chỉ trạng thái | từ chỉ hành động | từ chỉ quan hệ |