Từ đồng nghĩa với "mạo xưng"

mạo danh giả danh đánh lừa gian lận
biếm họa tính mạo danh đại diện giả mạo
lừa đảo đánh tráo mạo nhận mạo xưng danh
giả mạo danh lừa gạt đánh lừa danh tính mạo xưng nhân thân
mạo xưng chức vụ mạo xưng nghề nghiệp mạo xưng thông tin mạo xưng quyền lực