Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạt hạng"
mạt hạng
không có tài sản
giai cấp thấp
giai cấp thấp hơn
giai cấp lao động
vô sản
làm công ăn lương
bần cùng
hạng bét
hạng bàng
hạng tồi
hạng kém
hạng dưới
hạng cuối
kẻ cùng đinh
kẻ bần cùng
kẻ nghèo khổ
kẻ hèn mọn
kẻ không có giá trị
kẻ vô danh