Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mạt thế"
tận thế
hủy diệt
diệt vong
tận cùng
khải huyền
sụp đổ
hủy hoại
tàn phá
thế giới kết thúc
suy vong
bế tắc
không lối thoát
thảm họa
cùng cực
khổ nạn
bi thảm
đoạn tuyệt
tuyệt vọng
khốn cùng
mất mát