Từ đồng nghĩa với "mải mô"

mải mê miệt mài say sưa chăm chú
tập trung đắm chìm quên mình say đắm
hăng say tích cực không ngừng miệt mài
chuyên tâm tích cực đắm đuối nghiên cứu
theo đuổi khổ công cố gắng làm việc chăm chỉ