Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mảng"
bảng
cụm
dàn trận
dãy sắp xếp
sắp hàng
hàng ngũ chỉnh tề
sắp xếp
dòng sản phẩm
danh sách hội thẩm
máy chủ
mảng nhỏ
mảng lớn
mảng sản phẩm
mảng dữ liệu
mảng thông tin
mảng công việc
mảng nhiệm vụ
mảng ý tưởng
mảng chiến lược
mảng thị trường