Từ đồng nghĩa với "mảng"

bảng cụm dàn trận dãy sắp xếp
sắp hàng hàng ngũ chỉnh tề sắp xếp dòng sản phẩm
danh sách hội thẩm máy chủ mảng nhỏ mảng lớn
mảng sản phẩm mảng dữ liệu mảng thông tin mảng công việc
mảng nhiệm vụ mảng ý tưởng mảng chiến lược mảng thị trường