Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mảng kính"
màng kính
màng cứng
giác mạc
phần trong suốt
bề mặt giác mạc
mắt
thấu kính
màng trong suốt
màng bảo vệ
màng mắt
màng nhầy
màng tế bào
màng sinh học
màng ngoài
màng ẩm
màng mỏng
màng che
màng chắn
màng bọc
màng lót